Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-02-2020 - Cập nhật lúc 17:14 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-02-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 17:14 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-02-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 23,190 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 23,280 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,135 23,165 23,305
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,160 23,180 23,290
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,190 23,190 23,280
Techcombank (Techcombank) 23,152 23,172 23,312
VPBank (VPBank) 23,160 23,180 23,300
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 23,160 23,180 23,300
Sacombank (Sacombank) 23,130 23,165 23,282
Vietinbank (Vietinbank) 23,166 23,176 23,316
BIDV (BIDV) 23,165 23,165 23,305
Agribank (Agribank) 23,180 23,185 23,280

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 17:14 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021